• /ɔ:´θɔgənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) trực giao

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trực giao

    Trực giao

    Toán & tin

    trực giao, thẳng góc
    completely orthogonal
    hoàn toàn trực giao

    Xây dựng

    trục giao
    orthogonal catenary network
    mạng lưới tiếp xúc trực giao
    vuông góc với nhau

    Kỹ thuật chung

    thẳng góc
    axonometric orthogonal projection
    phép chiếu trục đo thẳng góc
    orthogonal clearance
    khoảng hở thẳng góc
    orthogonal cut
    sự cắt thẳng góc
    orthogonal cutting
    sự cắt thẳng góc
    orthogonal polarization
    sự phân cực thẳng góc
    orthogonal signals
    các tín hiệu thẳng góc
    orthogonal wedge angle
    góc chêm thẳng góc
    orthogonal wedge angle
    góc mài sắc thẳng góc
    vuông góc
    orthogonal scanning
    sự quét vuông góc
    working orthogonal clearance
    khoảng trống làm việc vuông góc
    working orthogonal plane
    mặt phẳng làm việc vuông góc
    working orthogonal wedge angle
    góc chêm làm việc vuông góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X