-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ dịch
- address translator
- bộ dịch địa chỉ
- code translator
- bộ dịch mã
- decision table translator
- bộ dịch bảng quyết định
- dynamic address translator (DAT)
- bộ dịch địa chỉ động
- GAT (generalizedalgebraic translator)
- bộ dịch đại số tổng quát hóa
- generalized algebraic translator (GAT)
- bộ dịch đại số tổng quát
- language translator
- bộ dịch ngôn ngữ
- language translator
- bộ dịch ngữ
- one-to-one translator
- bộ dịch một một
- register translator
- bộ dịch thanh ghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adapter , cryptographer , cryptologist , decoder , dragoman , explainer , glossator , linguist , polyglot
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ