• (đổi hướng từ Transmuted)
    /trænz´mju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác
    to transmute coal into diamonds
    biến than đá thành kim cương

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X