• /¸ʌltrə´sentri¸fju:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy siêu ly tâm

    Ngoại động từ

    Đưa vào máy siêu ly tâm

    Chuyên ngành

    Y học

    siêu ly âm, ly tâm có tốc độ quay rất cao

    Điện lạnh

    máy siêu ly tâm

    Kỹ thuật chung

    máy siêu li tâm

    Giải thích EN: A centrifuge with the ability to develop centrifugal fields of up to 100,000 times that of the gravitational field. Giải thích VN: Một máy li tâm có khả năng phát triển trường li tâm tới 100,000 lần trường trọng lực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X