• /¸ʌnək´septəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ; không chịu nổi
    unacceptable conditions
    những điều kiện không thể chấp nhận được
    unacceptable solutions
    những giải pháp không thể chấp nhận được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không chấp nhận được
    không thể nghiệm thu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X