• (đổi hướng từ Uncompleteness)
    /kəm'pli:tnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính đầy đủ
    completeness of the system of real number
    tính đầy đủ của hệ số thực
    completeness of the system of real number
    tính đầy đủ của một hệ thức
    functional completeness
    tính đầy đủ hàm
    postulate of completeness
    tiên đề về tính đầy đủ
    simple completeness
    tính đầy đủ đơn giản

    Xây dựng

    sự hoàn toàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X