-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hệ thống thông gió vào
Giải thích EN: A system of ventilation in which air is forced into an enclosed space so that the outward air pressure is greater than the inward air pressure, and the direction of leakage is outward instead of inward. Giải thích VN: Một hệ thống thông hơi trong đó không khí bị ép di qua một khoảng nhỏ để áp lực khí đầu ra lớn hơn áp lực khí đầu vào.
vùng cao áp
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ