• /hju:'mæniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loài người, nhân loại
    a crime against humanity
    một tội ác chống lại loài người
    Lòng nhân đạo
    Bản chất của loài người, nhân tính
    ( số nhiều) hành động nhân đạo
    ( số nhiều) những đặc tính của con người
    ( the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X