• /¸kould´blʌdid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có máu lạnh (cá, rắn...)
    Lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm
    cold-blooded cruelty
    sự tàn ác, sự nhẫn tâm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X