-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous , unmoved , insensible , senseless , irrational , foolish , witless , dumb * , dead , insentient , anesthetic , bloodless , dull , brainless , fatuous , silly , unintelligent , weak-minded , brutal , inanimate , unconscious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ