• /¸ʌni´mouʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không cảm động, không xúc động, không xúc cảm; điềm nhiên; hững hờ; lãnh đạm
    Không dễ cảm động, không dễ xúc động, không dễ xúc cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X