-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barren , bootless , fruitless , unavailing , unsuccessful , useless , vain , dry , frustaneous , futile , gainless , hopeless , idle , inutile , pointless , profitless , sterile , unfruitful , unlucrative , unremunerative , unrewarding
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ