• /ʌn´spɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thương, tàn nhẫn
    Nghiêm khắc, không thương xót
    Không tiết kiệm, thoải mái, hậu hĩ
    unsparing of (in) praise
    không tiếc lời khen


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X