• /¸inkə´rʌptəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể hỏng được, không thể thối rữa được
    Không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bad , corruptible , dishonest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X