• (đổi hướng từ Vandalizing)
    /'vændəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác vandalise

    Ngoại động từ

    Có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng..)
    to vandalize a lift
    phá hoại thang máy
    Đối xử dã man, phá hoại một cách ngu xuẩn

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X