• /´rævidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tàn phá
    ( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
    the ravages of war
    cảnh tàn phá của chiến tranh

    Ngoại động từ

    Tàn phá
    Cướp phá, cướp bóc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tàn phá

    Kỹ thuật chung

    tàn phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X