• Hóa học & vật liệu

    tỷ lệ bay hơi

    Giải thích EN: The rate of vapor flowing through a contacting device, such as upward through a distillation column. Giải thích VN: Tỷ lệ khí chảy qua một thiết bị tiếp xúc, chẳng hạn như chảy qua một cột chưng cất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X