-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antagonistic , avenging , hostile , implacable , inimical , punitive , rancorous , relentless , retaliatory , revengeful , spiteful , unforgiving , vindictive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ