• /´laikiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ưa thích, sự mến
    to have a liking for
    yêu mến, thích
    to take a liking to (for)
    bắt đầu mến, bắt đầu thích
    this is not my liking
    cái này không hợp với ý thích của tôi
    to do sth to the liking of one's parents
    làm điều gì cho cha mẹ vui lòng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X