• /´litərə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
    a literal translation
    bản dịch từng chữ, bản dịch theo nguyên văn
    a literal error
    chữ in sai
    in a literal sense
    theo nghĩa đen
    a literal transcript
    bản sao nguyên văn
    literal interpretation
    sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
    Tầm thường, phàm tục
    a literal man
    người phàm phu tục tử
    Thật, đúng như vậy
    a literal swarm of children
    đúng là bầy con nít

    Danh từ

    Chữ in sai ( (cũng) literal error)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bằng chữ
    literal calculus
    phép tính bằng chữ
    literal equation
    phương trình có hệ số bằng chữ
    chuỗi ký tự

    Giải thích VN: Là một chuỗi ký tự dạng string, number, hoặc date biểu diễn trực tiếp một giá trị cụ thể. Ví dụ `XYZ123', `1234' và `6/10/57'.

    trực kiện
    literal algebra
    đại số trực kiện
    literal operation
    toán hạng trực kiện
    literal pool
    vùng trực kiện
    literal string
    chuỗi trực kiện
    non-numeric literal
    trực kiện phi số
    numeric literal
    trực kiện bằng số

    Kỹ thuật chung

    chữ
    nguyên văn
    lỗi in
    hằng số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X