-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- actually , completely , correctly , direct , directly , faithfully , indisputably , letter by letter , literatim , not figuratively , plainly , precisely , really , rightly , rigorously , sic , simply , straight , strictly , to the letter , truly , undeviatingly , undisputably , unerringly , unmistakably , verbatim , veritably
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ