• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy đo chấn động

    Vật lý

    chấn động kế
    rung động kế

    Xây dựng

    cái đo rung
    dụng cụ đo rung

    Điện

    máy đo rung

    Cơ - Điện tử

    Chấn động ký

    Chấn động ký

    Y học

    1. máy rung nhĩ 2. (lý ) chấn động kế

    Kỹ thuật chung

    máy đo chấn động

    Giải thích EN: An instrument designed to measure the displacement, velocity, or acceleration of a vibrating solid. Giải thích VN: Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X