• (đổi hướng từ Vociferated)
    /vou´sifə¸reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    La om sòm, quát ầm ĩ

    Ngoại động từ

    La hét, quát tháo

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X