• /´voutəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo
    a votary of Buddha
    một người sùng Phật
    Người sốt sắng, người nhiệt tâm
    a votary of peace
    người sốt sắng với hoà bình
    a votary of science
    người nhiệt tâm với khoa học
    Người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)
    a votary of football
    người ham thích bóng đá


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X