• Hóa học & vật liệu

    sơn nước

    Giải thích EN: Any paint, such as latex paint, in which the vehicle or binder is dissolved in water. Also, WATER PAINT. Giải thích VN: Loại sơn như sơn nhựa mủ trong đó các bộ phận tan trong nước. Còn gọi là WATER PAINT (sơn nước).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X