• Vật lý

    nén xuống

    Xây dựng

    dìm xuống

    Kỹ thuật chung

    làm giảm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    cheer , delight , please

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X