• (đổi hướng từ Whelped)
    /welp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con chó con, thú con, sói con (con nhỏ của động vật họ chó)
    (nghĩa bóng) đứa mất dạy, đứa trẻ có lối cư xử tồi, người thanh niên có lối cư xử tồi

    Nội động từ

    Đẻ con (chó, chó sói...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    răng trên bánh răng

    Giải thích EN: A tooth on a sprocket wheel.

    Giải thích VN: Một chiếc răng trên một bánh răng.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    child , cub , dog , pup , puppy , wolf , youngster

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X