• (đổi hướng từ Whirring)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác whirr

    Danh từ

    Tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo

    Nội động từ

    Kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)

    Hình Thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bumble , burr , buzz , drone , whiz

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X