-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- circumduct , go around , gyrate , gyre , orbit , roll , rotate , spin , turn around , twist , wheel , whirl , consider , deliberate , meditate , mull over , muse , ponder , reflect , ruminate , study , think over , turn over in mind , circle , circumvolve , chew on , cogitate , contemplate , entertain , excogitate , mull , think , think out , think through , turn over , weigh , brood over , devolve , swing , turn , twirl
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ