• (đổi hướng từ Insects)
    /' insekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sâu bọ, côn trùng
    con sâu que
    (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế

    Chuyên ngành

    Y học

    côn trùng
    insect powder
    bột diệt côn trùng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X