-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- askew , awry , bent , crinkled , crooked , devious , diagonal , erratic , fluctuating , inclined , indirect , irregular , jagged , meandering , oblique , oscillating , rambling , serrated , sinuous , sloping , snaking , tortuous , transverse , twisted , twisting , undulating , waggling , winding
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ