• Danh từ giống đực

    Tiếng dội, tiếng vọng
    Nơi dội lại
    (rađiô) tín hiệu dội
    Hình nhiễu dội (truyền hình)
    Tin đồn, tin vặt
    Se fier aux échos
    tin vào những tin đồn
    Les échos d'un journal
    mục tin vặt của một tờ báo
    Người lập lại, người truyền lại, tin lặp lại
    Se faire l'écho de
    lặp lại, truyền lại
    Sự hưởng ứng, sự tán thành; tiếng vang
    Proposition qui ne trouve pas d'écho
    đề nghị không có tiếng vang
    à tous les échos
    mọi phía
    vers en écho
    thơ vọng vần
    Ecot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X