-
Danh từ giống cái
Nghị lực
- Homme sans énergie
- người không nghị lực
- énergie d'expression
- sự mạnh mẽ trong diễn đạt
- énergie musculaire
- sức mạnh bắp cơ
(vật lý) học năng lượng
- énergie nucléaire
- năng lượng hạt nhân
- énergie calorifique/énergie thermique
- nhiệt năng
- énergie chimique
- hoá năng
- énergie cinétique
- động năng
- énergie mécanique
- cơ năng
- énergie potentielle
- thế năng
- énergie optique
- quang năng
- énergie solaire
- năng lượng mặt trời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ