• Danh từ giống cái

    Nghị lực
    Homme sans énergie
    người không nghị lực
    énergie d'expression
    sự mạnh mẽ trong diễn đạt
    énergie musculaire
    sức mạnh bắp cơ
    (vật lý) học năng lượng
    énergie nucléaire
    năng lượng hạt nhân
    énergie calorifique/énergie thermique
    nhiệt năng
    énergie chimique
    hoá năng
    énergie cinétique
    động năng
    énergie mécanique
    cơ năng
    énergie potentielle
    thế năng
    énergie optique
    quang năng
    énergie solaire
    năng lượng mặt trời
    (từ cũ; nghĩa cũ) hiệu lực
    énergie d'un remède
    hiệu lực của một phương thuốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X