• Tính từ

    Lập lờ, nước đôi
    Attitude équivoque
    thái độ nước đôi
    (có) hai nghĩa
    Terme équivoque
    từ hai nghĩa
    (nghĩa xấu) đáng ngờ
    Passé équivoque
    quá khứ đáng ngờ

    Danh từ giống cái

    Từ hai nghĩa; câu hai nghĩa
    Cái lập lờ, cái mập mờ
    Déclaration sans équivoque
    lời tuyên bố không lập lờ
    điều nghi ngờ
    Dissiper toute équivoque
    làm tan mọi điều nghi ngờ
    (từ cũ, nghĩa cũ) trò chơi chữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X