-
Danh từ giống đực
(kiến trúc) tượng đế
- à terme
- chịu trả theo kỳ hạn (mua bán)
- Vente à terme
- �� bán chịu trả theo kỳ hạn
- aux termes de
- theo ngôn từ
- Aux termes du contrat
- �� theo ngôn từ trong bản giao kèo
- En [[dautres]] termes
- nói cách khác
- en propres termes
- chính với những lời như thế
- en termes propres
- với những lời lẽ thích đáng
- être planté comme un terme
- đứng trơ như ông phỗng
- moyen terme
- giải pháp trung gian
- terme de comparaison
- vế so sánh, cái để so sánh
- terme de rigueur
- kỳ hạn cuối cùng
Đồng âm Thermes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ