• Tính từ

    Chính xác, đúng
    Réponse précise
    câu trả lời chính xác
    à trois heures précises
    đúng ba giờ
    Rõ ràng
    Ordre précis
    mệnh lệnh rõ ràng
    Nhất định
    Jour précis
    ngày nhất định

    Danh từ giống đực

    Tập giản yếu
    Précis d'histoire
    tập giản yếu lịch sử
    Bài tóm tắt ngắn gọn
    Composer un précis des événements
    thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X