-
Tính từ
Rõ, rõ ràng, minh bạch
- Impression nette
- sự in rõ
- Son net
- tiếng nghe rõ
- Réponse nette
- câu trả lời minh bạch
Tinh, ròng
- Poids net
- trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì; cân móc hàm (động vật giết thịt)
- en avoir le coeur net coeur
- coeur
- faire les plats nets
- (thân mật) ăn gọn cả, ăn sạch cả
- faire maison nette
- đuổi hết người làm công
- faire place nette
- lấy đi hết; đuổi hết mọi người
- faire tapis net
- (đánh bài) (đánh cờ) vơ hết tiền đặt
- net de
- không phải trả, được miễn
- Net d'impôt
- �� không phải trả thuế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ