• Tính từ

    Sạch sẽ
    Cahier bien net
    quyển vở rất sạch sẽ
    Rõ, rõ ràng, minh bạch
    Impression nette
    sự in rõ
    Son net
    tiếng nghe rõ
    Réponse nette
    câu trả lời minh bạch
    Thẳng thắn
    Être net dans ses paroles
    nói thẳng thắn
    Trong trắng
    Conscience nette
    lương tâm trong trắng
    Tinh, ròng
    Poids net
    trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì; cân móc hàm (động vật giết thịt)
    en avoir le coeur net coeur
    coeur
    faire les plats nets
    (thân mật) ăn gọn cả, ăn sạch cả
    faire maison nette
    đuổi hết người làm công
    faire place nette
    lấy đi hết; đuổi hết mọi người
    faire tapis net
    (đánh bài) (đánh cờ) vơ hết tiền đặt
    net de
    không phải trả, được miễn
    Net d'impôt
    �� không phải trả thuế
    Phản nghĩa Sale, souillé. Confus, équivoque, évasif, flou, imprécis, incertain, indécis, indistinct, vague.
    Danh từ giống đực
    Mettre au net
    ) viết sạch sẽ lại

    Phó từ

    Hẳn, gọn
    Casser net
    làm gãy hẳn
    Hoàn toàn, không phải trừ gì
    Gagner net un million
    được một triệu không phải trừ gì
    Thẳng thắn
    Parler net
    nói thẳng thắn
    tout net
    thẳng, thẳng thừng
    Refuser tout net
    �� từ chối thẳng thừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X