-
Tính từ ( tính từ giống cái franche)
(nghệ thuật) mạnh dạn
- Pinceau franc
- nét bút mạnh dạn
- arbre franc
- (nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (để làm gốc ghép)
- avoir ses coudées franches coudée
- coudée
- être franc du collier collier
- collier
- franc de pied
- (nông nghiệp) không phải là cây ghép (cây)
- franc de port
- không phải trả cước phí
- franc jeu
- lối xử sự thẳng thắn
- terre franche
- đất có thành phần cân đối, đất tốt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ