• Ngoại động từ

    Dựng
    ériger une colonne
    dựng một cây cột
    Eriger un temple
    dựng một ngôi đền
    Lập, thiết lập
    ériger un tribunal
    thiết lập một tòa án
    (nghĩa bóng) nâng lên; nâng thành
    ériger en ville
    nâng lên thành thành phố
    ériger en principe
    nâng thành nguyên tắc

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X