• Ngoại động từ

    Phá hủy, phá đổ
    Détruire un pont
    phá hủy một cái cầu
    Détruire un régime
    phá đổ một chế độ
    Hủy diệt, diệt
    Détruire des animaux nuisibles
    diệt động vật có hại
    Phá bỏ, hủy
    Détruire les abus
    phá bỏ những thói lạm dụng
    Détruire un contrat
    hủy một hợp đồng
    (từ cũ, nghĩa cũ) gièm pha, làm mất uy tín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X