• Ngoại động từ

    Làm choáng váng
    étourdir d'un coup de bâton
    đánh một gậy làm choáng váng
    Làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy
    L'enfant qui étourdit son père
    đứa trẻ quấy rầy bố nó
    Làm ngây ngất
    Parfums qui étourdissent
    mùi thơm làm ngây ngất
    Beauté qui étourdit
    vẻ đẹp làm cho ngây ngất
    Luộc qua
    étourdir un poulet
    luộc qua con gà
    étourdir la grosse faim
    ăn ít nhiều cho đỡ đói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X