• Tính từ

    Cả, trưởng
    Branche aînée
    ngành trưởng
    C'est mon fils aîné/ma soeur aînée
    đó là con trai trưởng của tôi/chị cả của tôi

    Danh từ

    Anh cả, chị cả
    Người hơn tuổi, đàn anh, đàn chị
    Elle doit être mon aînée de deux ou trois ans
    chị ta phải hơn tôi hai hoặc ba tuổi
    nos aînés
    cha ông của chúng ta, tổ tiên của chúng ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X