• Ngoại động từ

    Bỏ rơi, ruồng bỏ, từ bỏ
    Abandonner ses enfants
    bỏ rơi con cái
    Abandonner ses privilèges
    từ bỏ đặc quyền
    Abandonner ses devoirs
    bỏ nghĩa vụ
    Abandonner son drapeau
    đào ngũ
    Nhường cho, chịu thua
    Abandonner le pouvoir à quelqu'un
    nhường quyền cho ai
    Je vous abandonne ce point
    tôi chịu thua anh điểm ấy
    Buông, thả lỏng
    Abandonner les rênes
    thả lỏng dây cương
    Phản nghĩa Rechercher. Soigner, soutenir. Continuer. Garder, maintenir.

    Nội động từ

    (thể thao) bỏ cuộc
    Coureur qui abandonne
    người chạy đua bỏ cuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X