• Danh từ giống đực

    Sự ghé vào, sự cập bến
    L'abord d'un port
    sự cập cảng.
    Sự bắt chuyện, sự tiếp xúc
    Il est d'un abord facile
    ông ta là người dễ bắt chuyện.
    ( số nhiều) vùng phụ cận
    Les abords de
    vùng phụ cận Hà Nội
    au premier abord
    thoạt tiên, thoạt đầu
    d'abord
    trước tiên
    dès l'abord
    (văn) ngay từ đầu
    tout d'abord
    trước hết
    Phản nghĩa Après, ensuite.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X