• Tính từ

    Mấp mô
    Terrain accidenté
    đất mấp mô
    Bị tai nạn
    Voiture accidentée
    xe bị tai nạn
    Sóng gió
    Vie accidentée
    cuộc đời sóng gió
    (văn) lủng củng
    Style accidenté
    văn phong lủng củng

    Danh từ

    Người bị tai nạn
    Les accidentés du travail
    những người bị tai nạn lao động

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X