• Tính từ

    Bằng phẳng
    Chemin uni
    con đường bằng phẳng
    Vie unie
    (văn học) cuộc đời bằng phẳng
    Trơn (không có hoa; chỉ một màu)
    étoffe unie
    vải trơn
    Chập vào nhau
    Les talons unis
    gót chập vào nhau
    Liên kết, liên hợp
    Front uni
    mặt trận liên hợp
    Hòa hợp
    Famille vivant unie
    gia đình sống hòa hợp
    Phản nghĩa Accidenté, inégal, rugueux. Bigarré, orné.

    Danh từ giống đực

    Vải trơn
    Ne porter que l'uni
    chỉ mặc vải trơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X