-
Danh từ giống cái
Sự quản lý
- Conseil d'administration d'une société anonyme
- hội đồng quản trị của một công ty nặc danh
Chính quyền
- Administration civile
- dân chính
- Entrer dans l'Administration
- tham gia vào chính quyền, tham chính
Sự ban (lễ thánh); sự cho thuốc
- Administration nasale
- sự cho thuốc qua lỗ mũi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ