• Tính từ

    Kinh khủng, khủng khiếp
    Spectacle affreux
    cảnh tượng kinh khủng
    délivrés du plus affreux cauchemar Loti
    được giải thoát khỏi cơn ác mộng khủng khiếp nhất
    Ghê tởm
    Crime affreux
    tội ác ghê tởm
    Xấu kinh người
    Visage affreux
    mặt mũi xấu kinh người
    Elle est affreuse avec cette coiffure
    kiểu tóc này khiến cho cô ta thật xấu xí
    Thảm hại; tệ hại
    Une affreuse défaite
    sự thất bại thảm hại
    Temps affreux
    thời tiết tệ hại
    Un affreux malentendu
    sự hiểu lầm tệ hại
    Phản nghĩa Beau, bon
    Danh từ giống đực
    Lính đánh thuê da trắng trong quân đội châu Phi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X