• Tính từ

    Dễ chịu, thú vị
    Une odeur agréable
    một mùi dễ chịu
    Agréable à l'oeil, agréable à l'oreille
    đẹp mắt, vui tai
    Un voyage agréable
    cuộc du lịch thú vị
    Avoir pour agréable
    (từ cũ, nghĩa cũ) cho là được
    Un temps agréable
    thời tiết êm dịu
    Dễ thương, dễ mến

    Danh từ giống đực

    Cái dễ chịu, cái thú vị
    Préférer l'utile à l'agréable
    chuộng cái có ích hơn cái thú vị
    faire l'agréable
    làm ra vẻ dễ thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X