• Danh từ giống cái

    Dây, xích
    L'attache d'un chien
    xích chó
    Cái kẹp (để kép giấy)
    (giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương)
    Cổ tay cổ chân
    Avoir des attaches fines
    có cổ tay cổ chân thanh
    (thực vật học) tua cuốn (của cây leo)
    ( số nhiều) mối liên hệ, mối liên lạc
    Conserver des attaches avec sa province natale
    giữ liên hệ với tỉnh nhà
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự gắn bó
    port d'attache
    cảng nơi một chiếc tàu được đăng ký

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X